Term | Main definition |
---|---|
mạng xã hội | mạng xã hội (social network) là những tổ chức xã hội của những người có cùng nghề nghiệp, cùng mối quan tâm, cùng sở thích ... và thường sinh hoạt trên một hay nhiều nền tảng số (digital platform). Sự ra đời của mạng xã hội tạo ra một kênh marketing mới cho doanh nghiệp, thông qua các phương tiện truyền thông xã hội (social media).
Lượt đọc - 504
Synonyms:
social network |