Giải thích các thuật ngữ chuyên môn trên trang web marketingchienluoc.com.
Term | Main definition |
---|---|
sản phẩm | Khi nói "sản phẩm" trong môi trường marketing thì người ta thường nói đến P1 trong marketing mix - Product. Và trong bối cảnh này thì sản phẩm không chỉ có nghĩa là một sản phẩm vật chất, mà có thể là một dịch vụ, hoặc là cả hai sản phẩm cộng với dịch vụ. Hoặc cũng có thể là một giải pháp bao gồm nhiều thành phần khác nhau.
Lượt đọc - 532 Synonyms -
product |
slogan | Khẩu hiệu (slogan) là "một cụm từ ngắn và nổi bật hoặc dễ nhớ được sử dụng trong quảng cáo." Một khẩu hiệu thường có các thuộc tính đáng nhớ, rất ngắn gọn và hấp dẫn đối với khán giả. Khẩu hiệu tiếp thị, thường đi kèm với logo như là một phần của hệ thống nhận diện thương hiệu. Slogan gán thuộc tính cho thương hiệu, làm rõ ý nghĩa của thương hiệu và định vị thương hiệu.
Lượt đọc - 3 Synonyms -
khẩu hiệu tiếp thị,khẩu hiệu kinh doanh |
sơ đồ thị trường | là sơ đồ thể hiện toàn bộ hoạt động của thị trường đối với một ngành hàng, một dòng, chủng loại sản phẩm. Sơ đồ thị trường có nhiều cấp. Cấp cao nhất có thể thể hiện từ gốc đến ngọn, từ nguyên liệu thô cho đến người dùng cuối. Sơ đồ thị trường là cơ sở đến phân tích và xây dựng chiến lược phân phối.
Lượt đọc - 147 Synonyms -
market map,bản đồ thị trường |